lcp
OPT
Medigo - Thuốc và Bác Sĩ 24h

Đặt thuốc qua tư vấn ngay trên app

MỞ NGAY
Thuốc điều trị đái tháo đường GLIBENCLAMID 5mg hộp 100 viên

Thuốc điều trị đái tháo đường GLIBENCLAMID 5mg hộp 100 viên

Danh mục:Thuốc trị tiểu đường
Thuốc cần kê toa:
Hoạt chất:Glibenclamid
Dạng bào chế:Viên nén
Thương hiệu:Domesco
Số đăng ký:VD-7073-09
Nước sản xuất:Việt Nam
Hạn dùng:48 tháng kể từ ngày sản xuất. Không dùng thuốc quá hạn sử dụng đã ghi trên nhãn.
Vui lòng nhập địa chỉ của bạn, chúng tôi sẽ hiện thị nhà thuốc gần bạn nhất
Lưu ý: Sản phẩm này chỉ bán khi có chỉ định của bác sĩ. Mọi thông tin trên website và app chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng liên hệ với bác sĩ, dược sĩ hoặc nhân viên y tế để được tư vấn thêm.
Dược sĩDược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung
Dược sĩ
Dược sĩ Nguyên Đan
Đã duyệt nội dung

Thông tin sản phẩm

1. Thành phần của GLIBENCLAMID 5mg

Mỗi viên nén chứa Glibenclamid 5 mg
Thành phần tá dược: Lactose khan, Microcrystallin cellulose PH102, Magnesi stearat

2. Công dụng của GLIBENCLAMID 5mg

Glibenclamid là một thuốc hạ glucose huyết được chỉ định trong điều trị bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insulin ở những bệnh nhân không kiểm soát được bằng chế độ ăn kiêng đơn thuần.

3. Liều lượng và cách dùng của GLIBENCLAMID 5mg

Liều dùng:
Luôn dùng thuốc đúng liều lượng trong đơn thuốc.
Đối với bệnh nhân chưa từng điều trị đái tháo đường:
Liều dùng bắt đầu với một viên Glibenclamid 5 mg mỗi ngày ngay sau khi ăn sáng hoặc sau bữa ăn chính đầu tiên để ổn định glucose huyết. Nếu kiểm soát được glucose huyết thì tiếp tục sử dụng như liều duy trì. Nếu chưa kiểm soát được, có thể điều chỉnh tăng liều từng bước 2,5 mg hoặc 5 mg mỗi tuần.
Tổng liều dùng hàng ngày hiếm khi vượt quá 15 mg và sự tăng liều dùng hàng ngày như trên thường không làm tăng thêm tác dụng.
Trẻ em: Glibenclamid không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
Ở những bệnh nhân suy nhược có thể xảy ra hạ glucose huyết, nên bắt đầu điều trị với liều 2,5 mg mỗi ngày.
Chuyển từ nhóm sulfonylure khác:
Việc chuyển sang dùng glibenclamid từ các thuốc khác có cơ chế tác dụng tương tự có thể được thực hiện mà không cần giai đoạn chuyển tiếp.
Khởi đầu điều trị với liều glibenclamid tương đương nhưng không vượt quá liều khởi đầu 10 mg. Nếu không đáp ứng đầy đủ, có thể tăng liều từng bước lên đến 15 mg mỗi ngày. Glibenclamid 5 mg tương đương với 1 g tolbutamin hoặc glymidin, 250 mg clorpropamid hoặc tolazamid, 500 mg acetohexamid, 25 mg glibornurid hoặc 5 mg glipizid.
Chuyển từ biguanid:
Nên ngưng dùng biguanid và bắt đầu điều trị với glibenclamid 2,5 mg. Nên điều chỉnh tăng liều từng bước 2,5 mg để đạt được hiệu quả.
Kết hợp với biguanid: Nếu không thể kiểm soát được bằng chế độ ăn kiêng và glibenclamid 15 mg, có thể dùng kết hợp glibenclamid với dẫn xuất biguanid.
Chuyển từ insulin:
Hầu hết bệnh nhân đang điều trị bằng insulin sẽ tiếp tục sử dụng insulin, trừ một vài bệnh nhân đặc biệt dùng liều thấp hàng ngày sẽ vẫn ổn định nếu chuyển từ insulin sang glibenclamid.
Cách dùng: Dùng uống, nên uống một liều duy nhất vào bữa ăn sáng hoặc bữa ăn chính đầu tiên. Cần phối hợp với chế độ ăn uống và hoạt động thể lực của bệnh nhân.
Trường hợp quên uống một liều dùng: Hãy uống ngay khi nhớ ra. Nếu thời gian gần với lần dùng thuốc tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và hãy dùng liều tiếp theo vào thời gian thường lệ. Không dùng liều gấp đôi để bù vào liều đã quên.
Trường hợp uống quá nhiều viên thuốc: Hãy gặp ngay bác sỹ hoặc tới khoa Hồi sức - Cấp cứu của bệnh viện gần nhất.

4. Chống chỉ định khi dùng GLIBENCLAMID 5mg

- Quá mẫn với glibenclamid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Quá mẫn với sulfonylure khác hoặc các thuốc liên quan.
- Đái tháo đường khởi phát ở thanh thiếu niên.
- Nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
- Nhiễm khuẩn nặng, stress, chấn thương, phẫu thuật hoặc các trường hợp
nặng mà tình trạng tăng đường huyết không kiểm soát được bằng thuốc.
- Suy giảm chức năng thận nặng.
- Suy gan.
- Hôn mê hoặc tiền hôn mê do đái tháo đường.
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin.
- Phụ nữ có thai.
- Bệnh nhân trên 70 tuổi.

5. Thận trọng khi dùng GLIBENCLAMID 5mg

- Cần thận trọng khi dùng glibenclamid vì cũng như các sulfonylure khác, có khả năng gây hạ glucose huyết nặng. Hạ glucose huyết dễ xảy ra khi ăn ít, tập luyện quá sức kéo dài hoặc khi uống rượu hoặc khi dùng phối hợp thêm một thuốc làm giảm glucose huyết khác. Hạ glucose huyết cũng dễ xảy ra ở người cao tuổi, suy nhược, suy thận hoặc suy gan.
- Glibenclamid có thể làm tăng cân do làm tăng tiết insulin (như vậy, có thể
làm tăng sự thèm ăn, cần chú ý đến chế độ ăn).
- Phải theo dõi đều đặn trên lâm sàng và cận lâm sàng, gồm định lượng glucose trong nước tiểu và trong máu lúc đói, để xác định liều tối thiểu có hiệu quả hoặc không hiệu quả ngay từ đầu (dùng liều tối đa mà vẫn không giảm được glucose huyết) hoặc thất bại thứ phát (không kiểm soát được tăng glucose huyết sau một thời gian điều trị có hiệu quả).
- Phải thận trọng dùng glibenclamid cho người thiếu hụt G PD vì có nguy cơ 6 làm vỡ hồng cầu (thiếu máu tan huyết) do sulfonylure.
- Thận trọng khi dùng glibenclamid vì có mẫn cảm chéo giữa các sulfonylure, sulfonamid.
- Bệnh nhân có vấn đề về dung nạp galactose, bệnh nhân thiếu hụt enzym Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.

6. Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú

- Thời kỳ mang thai: Glibenclamid có thể qua nhau thai và gây hạ glucose huyết ở thai nhi. Do vậy, với phụ nữ có thai phải thay glibenclamid bằng insulin.
- Thời kỳ cho con bú: Chưa có thông tin về nồng độ glibenclamid trong sữa mẹ, nhưng các sulfonylure khác đều được tìm thấy trong sữa mẹ. Vì vậy, khuyến cáo không sử dụng glibenclamid ở phụ nữ cho con bú.

7. Khả năng lái xe và vận hành máy móc

Thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc.

8. Tác dụng không mong muốn

Khoảng 2 % người bệnh điều trị bằng glibenclamid có thể xuất hiện phản ứng không mong muốn.
Các phản ứng không mong muốn:
Tiêu hóa
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
Nội tiết
Ít gặp: Hạ glucose huyết.
Da
Ít gặp: Ban da, mày đay, ngứa
Hiếm gặp: Mẫn cảm với ánh sáng.
Máu
Hiếm gặp: Mất bạch cầu hạt, giảm huyết cầu, giảm tiểu cầu.
Tuần hoàn
Hiếm gặp: Viêm mạch dị ứng.
Gan
Hiếm gặp: Vàng da do viêm gan và/hoặc do ứ mật.
Mắt
Hiếm gặp: Tổn thương thị giác tạm thời. Vì nồng độ glucose huyết thay đổi sau khi bắt đầu điều trị bằng glibenclamid, nên người bệnh có thể có một giai đoạn giảm thị lực tạm thời.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, hoặc tổn thương hệ tim mạch, hoặc khi điều trị bằng corticosteroid hoặc khi phẫu thuật, cần tạm thời chuyển sang dùng insulin.
Người bệnh cần được thông báo về nguy cơ hạ glucose huyết nếu ăn uống không đầy đủ hoặc bỏ bữa mà vẫn dùng thuốc. Khi đó cần giảm liều. Nếu hạ glucose huyết tiến triển kéo dài, phải đến bệnh viện để bác sỹ theo dõi.
Việc điều trị đái tháo đường cần được kiểm tra đều đặn. Trước khi đạt được mức glucose huyết tối ưu hoặc khi thay đổi chế phẩm chống đái tháo đường hoặc khi dùng thuốc không đều đặn thì sự tỉnh táo nhanh nhẹn và khả năng phản ứng của người bệnh có thể bị ảnh hưởng đến mức làm cho người bệnh không đối phó được kịp thời khi lái xe hoặc vận hành máy móc.

9. Tương tác với các thuốc khác

Tương tác thuốc
- Không dùng đồng thời với bosentan vì tăng nguy cơ gây độc trên gan.
- Các thuốc làm tăng tác dụng hạ glucose huyết của glibenclamid: Các thuốc nhóm sulfonamid, salicylat, phenylbutazon, các thuốc chống viêm không steroid, fluoroquinolon, các dẫn chất cumarin, các thuốc chẹn beta, các thuốc ức chế monoaminoxydase, cimetidin, ranitidin, perhexilin, cloramphenicol, clofibrat và fenofibrat, sulfinpyrazon, probenecid, pentoxifylin, cyclophosphamid, azapropazon, các tetracyclin, các thuốc ức chế men chuyển đổi angiotensin, rượu, fluconazol, miconazol, ciprofloxacin, enoxacin, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, kháng sinh nhóm quinolon, clarithromycin.
- Các thuốc làm giảm tác dụng hạ glucose huyết của glibenclamid: Các thuốc lợi tiểu nhóm thiazid, furosemid, acid ethacrynic, các thuốc tránh thai đường uống có chứa estrogen/gestagen, các dẫn chất phenothiazin, acid nicotinic, các thuốc cường giao cảm, các hormon giáp trạng và các corticosteroid, phenytoin, thuốc chẹn calci, rifampicin, isoniazid.
- Tác dụng hạ glucose huyết cũng có thể bị ảnh hưởng khi phối hợp với các thuốc điều trị lao.
- Glucose huyết tăng khi phối hợp glibenclamid với salbutamol, hoặc terbutalin (tiêm tĩnh mạch).
Tương kỵ của thuốc:
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc dùng đường uống, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

10. Dược lý

Nhóm dược lý: Thuốc uống chống đái tháo đường nhóm sulfonylure.
Mã ATC: A10B B01.
Glibenclamid (còn gọi là glyburid) là một sulfonylure chống đái tháo đường dùng đường uống. Thuốc làm giảm nồng độ glucose huyết ở người đái tháo đường typ 2 và người không bị đái tháo đường. Tuy hầu hết các thuốc sulfonylure có tác dụng giảm glucose huyết giống nhau, nhưng có thể khác nhau về mức độ tác dụng đặc hiệu và các tác dụng này có thể thay đổi tùy
theo thời gian điều trị.
Cùng một lượng dùng, glibenclamid là một trong những thuốc sulfonylure chống đái tháo đường mạnh nhất, một liều glibenclamid 5 mg tác dụng tương đương 500 - 750 mg acetohexamid, 250 - 375 mg clorpropamid hoặc tolazamid, 5 - 10 mg glipizid, hoặc 1 - 1,5 g tolbutamid.
Cơ chế làm giảm glucose huyết của sulfonylure chưa được biết đầy đủ, làm giảm glucose huyết chủ yếu là do kích thích các tế bào beta của tuyến tụy tăng tiết insulin nội sinh. Nếu tế bào beta tuyến tụy không còn hoạt động, glibenclamid mất tác dụng. Ngoài ra, khi điều trị ngắn ngày, glucose huyết có thể giảm do thuốc làm giảm lưu lượng glucose từ gan vào máu và làm
tăng tác dụng insulin đối với các tế bào đích ngoại biên.
Khi điều trị glibenclamid kéo dài, cơ chế làm giảm glucose huyết của sulfonylure chưa được biết đầy đủ.
Khả năng dung nạp glucose vẫn tiếp tục được cải thiện do glibenclamid, tuy nồng độ insulin nội sinh giảm dần xuống mức như trước khi điều trị. Ngoài ra, các tác dụng ngoài tụy cũng góp phần đáng kể làm giảm glucose huyết.
Nhiều tác dụng ngoài tụy đã được nghiên cứu nhưng tác dụng chính là giảm sản xuất glucose tại gan và tăng tính nhạy cảm của các tế bào đích ngoại biên đối với insulin.

11. Quá liều và xử trí quá liều

Triệu chứng và biểu hiện khi sử dụng thuốc quá liều:
Nhiễm độc cấp glibenclamid có thể do uống quá liều hoặc do cố ý (tự tử) hay do bất cẩn (uống nhầm). Có người uống liều trên 200 mg nhưng không bị tử vong, ngược lại có người chỉ dùng liều 2,5 - 5 mg đã bị hạ glucose huyết nặng và tử vong.
- Triệu chứng: Nhiễm độc cấp glibenclamid là hạ glucose huyết gây nhức đầu, kích thích, bồn chồn, mồ hôi ra nhiều, mất ngủ, run rẩy, rối loạn hành vi và kém tỉnh táo, nhanh nhẹn; có thể tiến triển nặng hơn gây mất ý thức, co giật, hôn mê và tử vong. Hạ glucose huyết thường không kéo dài, nhưng trong một số trường hợp, có thể mất ý thức kéo dài tới 3 - 5 ngày (thường gặp ở người cao tuổi). Hạ glucose huyết kéo dài ngay cả khi đã được truyền tĩnh mạch dextran; trường hợp nặng thường xảy ra ở người suy thận và/hoặc suy gan.
Cách xử trí khi dùng thuốc quá liều:
Chủ yếu là bổ sung glucose và điều trị hỗ trợ. Người bệnh cần phải được theo dõi chặt chẽ cho đến khi chắc chắn hồi phục hoàn toàn. Phải theo dõi ít nhất 24 - 72 giờ sau khi tỉnh vì hạ glucose huyết có thể tái lại sau khi đã tỉnh.
Nếu người bệnh bị hạ glucose huyết nhẹ (chưa mất ý thức, không có biểu hiện thần kinh): Tích cực cho uống glucose, ăn đường (khoảng 20 - 30 g) và báo ngay cho bác sỹ biết. Có thể ăn thêm đường sau 15 phút nếu thấy cần thiết, điều chỉnh liều glibenclamid và chế độ ăn, luyện tập.
Nếu hạ glucose huyết nặng (hôn mê, co giật hoặc các biểu hiện thần kinh khác): Phải cho nhập viện ngay, điều trị cấp cứu. Cho tiêm tĩnh mạch nhanh dung dịch dextrose 50 (50 ml), sau đó cho truyền tĩnh mạch dung dịch dextrose 10 % với tốc độ truyền sao cho duy trì nồng độ glucose trong huyết tương trên 100 mg/dl. Nếu cần thiết, tiêm tĩnh mạch glucagon và/hoặc corticosteroid cách 3 giờ/lần, xét nghiệm máu để theo dõi glucose huyết trong 24 giờ đầu.
Cần chú ý tránh làm tăng glucose huyết quá mức. Nếu xảy ra co giật, dùng thuốc chống co giật.
In vitro, than hoạt hấp thụ được glibenclamid.

12. Bảo quản

Bảo quản ở: Nơi khô, nhiệt độ dưới 30 °C, tránh ánh sáng.
Bảo quản trong bao bì gốc của thuốc.

Xem đầy đủ

Đánh giá sản phẩm này

(5 lượt đánh giá)
1 star2 star3 star4 star5 star

Trung bình đánh giá

4.2/5.0

1
4
0
0
0